Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
吡 - phỉ
Đua ra làm thí dụ — Một âm là Tật. Xem Tật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
吡 - tật
Tiếng chim kêu — Một âm là Phỉ, xem Phỉ.